Alfred Binet và Lịch sử kiểm tra IQ
Mục lục:
- Lịch sử
- Binet và bài kiểm tra IQ đầu tiên
- Bài kiểm tra trí thông minh Stanford-Binet
- Ưu và nhược điểm của kiểm tra IQ thông qua lịch sử
- Cân thông minh của Wechsler
- WAIS-IV
Black Killers - Womama 2014 (Tháng mười một 2024)
Quan tâm đến trí thông minh có từ hàng ngàn năm. Nhưng phải đến khi nhà tâm lý học Alfred Binet được giao nhiệm vụ xác định những sinh viên cần hỗ trợ giáo dục thì bài kiểm tra chỉ số thông minh (IQ) đầu tiên đã ra đời. Mặc dù nó có những hạn chế và có nhiều ngoại hình sử dụng các phép đo ít nghiêm ngặt hơn rất nhiều, bài kiểm tra IQ của Binet nổi tiếng khắp thế giới như một cách để so sánh trí thông minh.
Lịch sử
Trong những năm đầu thập niên 1900, chính phủ Pháp đã yêu cầu Binet giúp quyết định học sinh nào có khả năng gặp khó khăn nhất ở trường. Chính phủ đã thông qua luật yêu cầu tất cả trẻ em Pháp đi học, vì vậy điều quan trọng là tìm cách xác định trẻ em sẽ cần hỗ trợ chuyên môn.
Binet và đồng nghiệp của ông, Theodore Simon, bắt đầu phát triển các câu hỏi tập trung vào các lĩnh vực không được dạy rõ ràng trong trường học, chẳng hạn như sự chú ý, trí nhớ và kỹ năng giải quyết vấn đề. Sử dụng những câu hỏi này, Binet xác định câu hỏi nào đóng vai trò là yếu tố dự báo tốt nhất cho thành công của trường.
Ông nhanh chóng nhận ra rằng một số trẻ em có thể trả lời các câu hỏi nâng cao hơn mà trẻ lớn hơn thường có thể trả lời, và ngược lại. Dựa trên quan sát này, Binet đã đề xuất khái niệm về tuổi tâm thần hoặc thước đo trí thông minh dựa trên khả năng trung bình của trẻ em trong một nhóm tuổi nhất định.
Binet và bài kiểm tra IQ đầu tiên
Bài kiểm tra trí thông minh đầu tiên này, được gọi là Thang Binet-Simon, đã trở thành nền tảng cho các bài kiểm tra trí thông minh vẫn còn được sử dụng cho đến ngày nay. Tuy nhiên, bản thân Binet không tin rằng các công cụ đo tâm lý của mình có thể được sử dụng để đo lường mức độ thông minh duy nhất, vĩnh viễn và bẩm sinh.
Binet nhấn mạnh những hạn chế của bài kiểm tra, cho thấy trí thông minh là một khái niệm quá rộng để định lượng với một con số duy nhất. Thay vào đó, ông nhấn mạnh rằng trí thông minh bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, rằng nó thay đổi theo thời gian và nó chỉ có thể được so sánh với những đứa trẻ có hoàn cảnh tương tự.
Bài kiểm tra trí thông minh Stanford-Binet
Khi Thang đo Binet-Simon được đưa đến Hoa Kỳ, nó đã tạo ra sự quan tâm đáng kể. Nhà tâm lý học của Đại học Stanford, Lewis Terman đã thực hiện bài kiểm tra ban đầu của Binet và chuẩn hóa nó bằng cách sử dụng một mẫu người tham gia Mỹ. Thử nghiệm thích nghi này, được công bố lần đầu tiên vào năm 1916, được gọi là Thang đo trí thông minh Stanford-Binet và sớm trở thành thử nghiệm thông minh tiêu chuẩn được sử dụng ở Hoa Kỳ.
Bài kiểm tra trí thông minh Stanford-Binet đã sử dụng một số duy nhất, được gọi là chỉ số thông minh (hay IQ), để thể hiện điểm số của một cá nhân trong bài kiểm tra.
Điểm IQ được tính bằng cách chia tuổi tâm thần của người kiểm tra cho tuổi theo thời gian của người đó và sau đó nhân số này với 100.
Ví dụ, một đứa trẻ có tuổi tâm thần là 12 và tuổi theo thời gian là 10 sẽ có chỉ số IQ là 120 (12/10 x 100).
Stanford-Binet vẫn là một công cụ đánh giá phổ biến ngày nay, mặc dù đã trải qua một số sửa đổi trong những năm qua kể từ khi thành lập.
Ưu và nhược điểm của kiểm tra IQ thông qua lịch sử
Vào đầu Thế chiến I, các quan chức quân đội Hoa Kỳ đã phải đối mặt với nhiệm vụ sàng lọc một số lượng lớn các tân binh. Năm 1917, với tư cách là chủ tịch của Ủy ban kiểm tra tâm lý các tân binh, nhà tâm lý học Robert Yerkes đã phát triển hai bài kiểm tra được gọi là bài kiểm tra Army Alpha và Beta. Army Alpha được thiết kế dưới dạng thử nghiệm bằng văn bản, trong khi Army Beta được tạo thành từ những bức ảnh dành cho những tân binh không biết đọc hoặc không nói tiếng Anh. Các bài kiểm tra được thực hiện cho hơn 2 triệu binh sĩ trong nỗ lực giúp Quân đội xác định người đàn ông nào phù hợp với vị trí và vai trò lãnh đạo cụ thể.
Vào cuối WWI, các bài kiểm tra vẫn được sử dụng trong nhiều tình huống bên ngoài quân đội với các cá nhân ở mọi lứa tuổi, hoàn cảnh và quốc tịch. Ví dụ, các bài kiểm tra IQ đã được sử dụng để sàng lọc những người nhập cư mới khi họ vào Hoa Kỳ tại Đảo Ellis. Thật không may, kết quả của các bài kiểm tra tinh thần này đã không may được sử dụng để đưa ra những khái quát sâu rộng và không chính xác về toàn bộ dân số, khiến một số "chuyên gia" tình báo hô hào Quốc hội ban hành các hạn chế nhập cư.
Cân thông minh của Wechsler
Dựa trên bài kiểm tra Stanford-Binet, nhà tâm lý học người Mỹ David Wechsler đã tạo ra một công cụ đo lường mới. Giống như Binet, Wechsler tin rằng trí thông minh liên quan đến các khả năng tinh thần khác nhau. Không hài lòng với những hạn chế của Stanford-Binet, ông đã xuất bản bài kiểm tra trí thông minh mới của mình, được gọi là Thang đo trí thông minh dành cho người lớn Wechsler (WAIS), vào năm 1955.
Wechsler cũng đã phát triển hai bài kiểm tra khác nhau dành riêng cho trẻ em: Thang đo trí thông minh cho trẻ em Wechsler (WISC) và Wechsler Preschool và Scale Scale of Intelligence (WPPSI). Phiên bản dành cho người lớn của thử nghiệm đã được sửa đổi kể từ lần xuất bản đầu tiên và hiện được gọi là WAIS-IV.
WAIS-IV
WAIS-IV chứa 10 bài kiểm tra phụ cùng với năm bài kiểm tra bổ sung. Bài kiểm tra cung cấp điểm số trong bốn lĩnh vực chính của trí thông minh: Thang đo mức độ hiểu bằng lời nói, Thang đo lý luận nhận thức, Thang đo bộ nhớ làm việc và Thang đo tốc độ xử lý. Bài kiểm tra cũng cung cấp hai điểm số rộng có thể được sử dụng như một bản tóm tắt về trí thông minh tổng thể: điểm IQ toàn thang kết hợp hiệu suất trên cả bốn điểm số và Chỉ số khả năng chung dựa trên sáu điểm số nhỏ nhất.
Điểm Subtest trên WAIS-IV có thể hữu ích trong việc xác định khuyết tật học tập, chẳng hạn như trường hợp điểm thấp ở một số khu vực kết hợp với điểm cao ở các khu vực khác có thể cho thấy cá nhân đó gặp khó khăn trong học tập cụ thể.
Thay vì chấm điểm bài kiểm tra dựa trên tuổi theo thời gian và tuổi tâm thần, như trường hợp của Stanford-Binet ban đầu, WAIS được chấm điểm bằng cách so sánh điểm của người thi với điểm của những người khác trong cùng độ tuổi. Điểm trung bình được cố định ở mức 100, với hai phần ba điểm nằm trong phạm vi bình thường trong khoảng từ 85 đến 115. Phương pháp cho điểm này đã trở thành kỹ thuật tiêu chuẩn trong kiểm tra trí thông minh và cũng được sử dụng trong phiên bản hiện đại của bài kiểm tra Stanford-Binet.
Mục đích của bài kiểm tra Air Puff trong một bài kiểm tra mắt
Tìm hiểu về kiểm tra không khí, tiếng lóng cho một bài kiểm tra được sử dụng để đo áp lực bên trong mắt để tìm kiếm các vấn đề.
Làm thế nào một bài kiểm tra STD tự có thể làm giảm sự cần thiết cho các bài kiểm tra vùng chậu
Xét nghiệm nước tiểu rất tốt cho xét nghiệm STD trong nhiều tình huống. Tự gạc cho các bài kiểm tra STD đang trở thành một lựa chọn cho những lúc họ không.
Bài kiểm tra SAGE: Một bài kiểm tra chứng mất trí nhớ tại nhà, trực tuyến
Quan tâm đến việc làm một bài kiểm tra sàng lọc mất trí nhớ tại nhà ngắn tự quản lý? SAGE là một cách đơn giản để kiểm tra trí nhớ và kỹ năng tư duy trực tuyến của bạn.