100 tên màu cho bé
Mục lục:
- Màu xanh da trời
- Đỏ
- Hồng
- trái cam
- Màu vàng
- màu xanh lá
- Màu tím
- Xám
- trắng
- nâu
- Đen
- Một từ từ DipHealth
NLE Choppa - Shotta Flow (Official Music Video) (Tháng mười một 2024)
Khi bạn nghĩ về tên của em bé, bạn có thể chuyển sang màu sắc để lấy cảm hứng. Màu sắc có thể gợi lên cảm xúc. Bạn có thể liên hệ nó với màu tóc, màu da hoặc màu yêu thích của bé. Nó có thể là màu bạn yêu thích trong tự nhiên hoặc màu của trường, đội hoặc cờ.
Tên bé có nguồn gốc màu sắc đang trở nên phổ biến, với tên con trai nhìn thấy sự gia tăng lớn nhất. Điều này phù hợp với sự gia tăng sự đa dạng về tên cho con trai. Những cái tên con gái như Violet, Olive và Lily từ lâu đã trở nên phổ biến, mặc dù những cái tên lấy cảm hứng từ màu sắc thực sự thú vị cho cả hai giới đang xuất hiện.
Ngoài tên màu từ tiếng Anh, bạn có thể được truyền cảm hứng bởi tên đại diện cho một màu trong các ngôn ngữ khác. Khi bạn nhìn qua những cái tên trẻ con này, nhận ra rằng nhiều người có thể là tên unisex.
Màu xanh da trời
Màu xanh thường gợi lên cảm giác bình tĩnh và tầm nhìn về nước, biển và bầu trời. Nhưng bạn cũng có thể đang tìm kiếm một tên cho em bé với đôi mắt xanh. Hãy xem xét những tên màu xanh này.
- Azure
- Bleu, Blu, Xanh
- Bluebell: Một bông hoa màu xanh
- Iris: Một bông hoa màu xanh tím
- Chàm
- Livia (f), Livius (m): Từ tiếng Latin "lividus" cho màu xanh
- Linnea: Một bông hoa nhỏ màu xanh
- Nila, Nilah: Một từ Ấn Độ (tiếng Phạn) có nghĩa là "màu xanh"
- Sapphire
- Bầu trời
- Wisteria: Một bông hoa màu xanh
Đỏ
Nếu em bé của bạn là một cô gái tóc đỏ, bạn có thể đang tìm kiếm một cái tên lấy cảm hứng từ màu đỏ. Chúng đã được phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, vì vậy bạn có một danh sách lớn để duyệt. Màu đỏ là màu gợi lên lửa, bình minh, hoàng hôn, hoa và đá quý. Nó có thể được liên kết với những cảm xúc đam mê và là một đội phổ biến hoặc màu học.
- Adam: Một "người đàn ông" hoặc "trở thành màu đỏ" hoặc "trái đất đỏ"
- Admon: Một bông hoa mẫu đơn đỏ
- Alroy: tóc đỏ
- Hổ phách: Vàng đỏ
- Arvinda: Một bông sen đỏ
- Màu nâu: nâu đỏ
- Thoa son
- Carnelian: Một viên đá quý màu đỏ
- Cerise: Một quả anh đào
- quả anh đào
- Quế
- Clancy: Gaelic cho "chiến binh đỏ"
- Màu đỏ thẫm
- Dimon: Nơi nó màu đỏ
- Earc: Đỏ
- Flann: Gaelic cho "đỏ", hoặc biến thể Flannigan hoặc Flannery
- Flynn: Liên quan đến Flann
- Garnet: Một hòn đá đỏ
- gừng
- Harkin: Đỏ sẫm
- Mauve
- Ormond: Liên quan đến Raudh, một tên Gaelic có nghĩa là "màu đỏ"
- Phượng hoàng: Đỏ thẫm
- Hoa anh túc: Một bông hoa đỏ
- Radcliff: Một vách đá đỏ
- Raleigh: Một khoảng trống màu đỏ
- Đỏ, Đỏ
- Sậy: Tiếng Anh cổ nói đến một người có mái tóc đỏ hoặc nước da hồng hào
- Robin: Một con chim ngực đỏ
- Roux: Từ tiếng Pháp cho "màu đỏ"
- Rowan, Rowanne: Liên quan đến Gaelic Raudh
- Roy: Gaelic, có nghĩa là "vua đỏ"
- Ruaidhri, Rory: Gaelic, có nghĩa là "vua đỏ"
- Ruby: Một viên đá quý màu đỏ
- Rudyard: "Sân đỏ"
- Rufus: Tóc đỏ
- Russell: Tiếng Pháp cho "một chút màu đỏ"
- Rỉ
- Scarlett, đỏ tươi
- Shani: tiếng Do Thái có nghĩa là "màu đỏ"
- Sherry
- Sienna: Đỏ cam
Hồng
Tên lấy cảm hứng từ màu hồng thường dành riêng cho các cô gái. Hiện tại một hình ảnh của sự ngây thơ ngọt ngào và phong thái rất nữ tính.
- San hô: Một màu hồng
- Cây thạch thảo: Một loại cây bụi có hoa màu hồng hoặc trắng
- Hoa hồng: Một màu phổ biến cho hoa
- Hồng
trái cam
Tương tự như màu đỏ và màu vàng, màu cam làm cho người ta nghĩ về độ sáng, ánh nắng và sự rạng rỡ. Có thể chỉ có một vài cái tên được lấy cảm hứng từ màu sắc này, nhưng chúng rất vui nhộn.
- Alani: Hawaii cho "cam"
- Clementine: Một loại trái cây có múi
- Jacinthe: Một viên đá màu cam
- Nắng
Màu vàng
Màu vàng gợi lên mặt trời, cánh đồng ngũ cốc và mái tóc vàng. Nhiều tên trong số này cũng phản ánh những bông hoa đẹp.
- Hổ phách: Cam vàng
- Blaine: Gaelic cho "màu vàng"
- Boyd: Vàng
- Bowie: Gaelic cho "màu vàng" hoặc "tóc vàng"
- Hoa thủy tiên: Một bông hoa màu vàng
- Ngô; Nhắc đến ngô
- Cúc vạn thọ: Một bông hoa màu vàng cam
- Saffron: Một loại gia vị màu vàng cam
- Nắng
- Ánh sáng mặt trời
- Topaz: Một viên đá màu vàng quý giá
- Xantha: Từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "màu vàng"
màu xanh lá
Màu xanh lá cây là một màu sắc rực rỡ của sự tăng trưởng. Bạn cũng có thể xem xét nó cho một em bé có đôi mắt màu xanh lá cây.
- táo
- Beryl: Một viên đá quý màu xanh nhạt
- Chloe: tiếng Hy Lạp cho "một chồi xanh"
- Lục lam: Xanh lam
- Cloris: Nữ thần thực vật Hy Lạp
- Ngọc lục bảo: Một viên đá quý màu xanh lá cây
- Dương xỉ
- Forrest
- thợ săn
- Giada: Ý cho "ngọc"
- Irving: Scotland cho "nước xanh"
- Ivy: Một cây leo
- Ngọc bích: Một viên đá quý màu xanh lá cây
- Kelly: xanh vàng
- Midori: Tiếng Nhật cho "xanh"
- Orin: "Một chút xanh"
- Ôliu
- Cây xô thơm: Một loại thảo mộc xanh thơm
- Teal: xanh lục
- Verne: Kết nối với thiên nhiên bằng tiếng Pháp và tiếng Anh
- Liễu
Màu tím
Màu tím gợi lên hoàng gia và cũng được tìm thấy trong tự nhiên. Chúng bao gồm nhiều tên cổ điển cho các cô gái là tốt.
- Thạch anh tím: Một viên đá thạch anh
- Burgundy: Đỏ tím
- Iris: Một bông hoa màu xanh tím
- Hoa oải hương: Một loại thảo mộc màu tím
- Lilac: Một bông hoa màu tím
- Sigal: tiếng Do Thái cho màu tím
- Violet: Một bông hoa màu tím
Xám
Tên màu xám có thể gợi lên sự mềm mại hoặc độ cứng.
- Ash, Ashley: Nói đến dư lượng lửa
- Bồ câu
- Đá phiến
- Thép
- Đồng bảng Anh
trắng
Tên màu trắng có thể gợi lên sự tinh khiết, rõ ràng hoặc đại diện cho tự nhiên.
- Bianca: tiếng Ý có nghĩa là "trắng"
- Bronwyn: Từ tiếng Wales có nghĩa là "trắng"
- Candice: "Lửa trắng"
- Pha lê
- Fiona: Từ Ailen cho "trắng" hoặc "công bằng"
- Gannon: Gaelic cho "màu trắng
- Gavin: Một con chim ưng trắng
- Gwen, Gwendolyn: Tiếng Wales cho "trắng"
- Ngà
- Jennifer: Phiên bản Cornish của Gwen
- Nola
- Ngọc trai
- Vienna: Nguồn gốc trong các ngôn ngữ La Mã và Celtic cho "trắng"
nâu
Bạn có thể được truyền cảm hứng từ đôi mắt, mái tóc hoặc nước da của con bạn để đặt cho bé một cái tên màu nâu.
- Bruno: Từ tiếng Đức có nghĩa là "màu nâu"
- Quế: Nâu đỏ
- Coco, ca cao
- Bình minh
- Gừng: nâu đỏ
- Màu nâu đỏ
- Khaki: màu be
- Gỗ gụ: Nâu đỏ sẫm
- Tawny: Từ tiếng Pháp cổ cho "màu nâu nhạt"
Đen
Màu đen cũng có thể được lấy cảm hứng từ màu sắc, và cả đêm.
- Gỗ mun: "Đen"
- Máy bay phản lực, Jett
- Onyx: Một viên đá quý màu đen
- Quạ: Một con chim đen
Một từ từ DipHealth
Những cái tên này rất nhiều niềm vui và có thể mang nhiều ý nghĩa. Bạn có thể muốn kiểm tra thêm về nguồn gốc, các biến thể và ý nghĩa thay thế của chúng. Cho dù bạn nghĩ rằng tên bạn đặt cho bé sẽ ảnh hưởng đến tính cách của bé hay không, bạn có thể có một câu chuyện hay về cách thức và lý do bạn chọn tên đó. Nếu bạn muốn có thêm cảm hứng, hãy kiểm tra một hộp bút chì màu lớn hoặc tô màu swatches để tìm những cái tên thậm chí nhiều màu sắc hơn.
100 ý tưởng cho bộ sưu tập 100 ngày của trường
Nhiều lớp học kỷ niệm 100 ngày học bằng cách yêu cầu học sinh đóng góp vật phẩm cho bộ sưu tập sẽ được sử dụng trong các bài học toán ngày thứ 100.
Lời khuyên về Ưu điểm, Nhược điểm và An toàn cho Pokemon GO dành cho Cha mẹ
Rất nhiều trẻ em đang tham gia vào cơn sốt Pokemon GO. Dưới đây là những ưu và nhược điểm của Pokemon GO, cộng với những mẹo an toàn quan trọng dành cho cha mẹ.
Lời khuyên cho việc lên kế hoạch cho một mùa hè tuyệt vời cho các gia đình
Nhận một hướng dẫn lập kế hoạch mùa hè để giúp bạn vạch ra các lựa chọn chăm sóc trẻ em, ngày nghỉ, thời hạn, và nhiều hơn nữa.