Hiểu thành phần dưỡng ẩm
Mục lục:
- Thành phần dưỡng ẩm - Humectants
- Thành phần dưỡng ẩm - Occlusives
- Thành phần dưỡng ẩm - Chất làm mềm da
- Thành phần dưỡng ẩm - Linh tinh
Tìm hiểu về da tổn thương từ kem trộn - Corticoid (Tháng mười một 2024)
Làm sạch và giữ ẩm là những thành phần quan trọng để duy trì làn da khỏe mạnh, trẻ trung. Làm sạch giúp loại bỏ bụi bẩn, bụi bẩn và tế bào da chết, nhưng chất tẩy rửa cũng có tác hại cho da bằng cách làm khô nó. Kem dưỡng ẩm không chỉ làm tăng hàm lượng nước của da mà còn bảo vệ da và khuyến khích quá trình tẩy da chết theo trật tự làm cho da trở nên mịn màng hơn.
Số lượng kem dưỡng ẩm trên thị trường là đáng kinh ngạc và hầu hết tuyên bố có các đặc tính mà không có loại kem dưỡng ẩm khác có. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đề cập đến các thành phần chính trong chất dưỡng ẩm - chất làm ẩm, chất làm mềm, chất làm mềm và các thành phần linh tinh - và thảo luận về tác dụng của chúng trên da. Hãy tưởng tượng bạn có thể đọc và hiểu một nhãn thành phần dưỡng ẩm. Lấy chai, lọ và ống dưỡng ẩm của bạn và chúng tôi sẽ bắt đầu.
1Thành phần dưỡng ẩm - Humectants
Chất làm ẩm thu hút nước từ lớp hạ bì vào lớp biểu bì, làm tăng hàm lượng nước trong lớp biểu bì. Khi độ ẩm cao hơn 70 phần trăm, chất làm ẩm cũng có thể thu hút nước từ khí quyển vào lớp biểu bì. Humectants có thể được coi là tương đương mỹ phẩm của yếu tố giữ ẩm tự nhiên (NMF). Các thuật ngữ in đậm là những chất làm ẩm được sử dụng phổ biến nhất, và các thành phần được đánh dấu sao là hiệu quả nhất. Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng glycerin giúp làm suy giảm các corneodesmosome giữ các tế bào da lại với nhau. Hiệu quả cuối cùng của sự xuống cấp này là sự tẩy da phù hợp hơn (lột lớp da bên ngoài) và cuối cùng là làn da mịn màng hơn.
Thành phần dưỡng ẩm - Occlusives
Occlusives làm tăng hàm lượng nước của da bằng cách làm chậm sự bay hơi nước từ bề mặt da. Những thành phần này thường nhờn và hiệu quả nhất khi áp dụng cho da ẩm. Dầu khoáng thường được sử dụng vì kết cấu thuận lợi của nó, nhưng nó không hiệu quả trong việc ngăn chặn sự bay hơi của nước như nhiều chất khác. Lanolin đắt tiền và có khả năng gây kích ứng. Các dẫn xuất silicon (dimethicon và Cyclomethicon) không nhờn nhưng có tác dụng giữ ẩm hạn chế. Chúng thường được thêm vào dầu mỏ để làm cho nó bớt "nhờn".
Thành phần dưỡng ẩm - Chất làm mềm da
Chất làm mềm là các thành phần còn lại trong lớp sừng để hoạt động như chất bôi trơn. Chúng giúp duy trì vẻ ngoài mềm mại, mịn màng và dễ chịu của da. Các chất làm mềm thường được coi là "lấp đầy các kẽ hở" giữa các tế bào ngô đang trong quá trình giải trừ (lột xác). Loại chất làm mềm được sử dụng trong kem dưỡng ẩm đóng một vai trò quan trọng trong "độ trượt của da", đó là cảm giác mịn màng truyền vào da sau khi sử dụng.
Thành phần dưỡng ẩm - Linh tinh
Những thành phần này đôi khi được thêm vào kem dưỡng ẩm để tạo hiệu ứng đặc biệt cho da như tăng cường sự xuất hiện của da khô hoặc hư tổn. Các hóa chất làm chậm quá trình oxy hóa bằng cách phản ứng với các gốc tự do bao gồm tocopherols và axit ascorbic. Axit citric, axit tartaric và EDTA không có đặc tính chống oxy hóa mạnh nhưng tăng cường tác dụng chống oxy hóa của các thành phần khác.
Thành phần dinh dưỡng của xoài: Lượng calo và lợi ích sức khỏe
Xoài có tốt cho bạn không? Xoài có nhiều vitamin A và C, cộng với các chất chống oxy hóa có lợi. Tìm hiểu thêm về xoài và thực tế dinh dưỡng xoài.
Thành phần dinh dưỡng và thành phần của nước tăng lực
Tìm hiểu sự thật về nước tăng lực, bao gồm các thành phần điển hình, hàm lượng caffeine và liệu chúng có thể được trộn với rượu hoặc tập luyện.
Nuôi dưỡng và cho con bú dinh dưỡng và không dinh dưỡng
Tìm hiểu về sự khác biệt giữa mút dinh dưỡng và không dinh dưỡng và giữa nuốt ở vú và nuốt trên chai.