Calo trong lê: Lợi ích sức khỏe và thành phần dinh dưỡng
Mục lục:
QA 233 - Nghề nào hot nhất dành cho GYMER hiện nay? (Tháng mười một 2024)
Có nhiều loại lê khác nhau. Một số thương hiệu phổ biến nhất có sẵn để mua ở Hoa Kỳ bao gồm Anjou, Bartlett, Bosc, Comic, Concorde, Forelle, Red Anjou, Red Bartlett, Seckel, Starkrimson. Mỗi loại lê của Hoa Kỳ có màu sắc đặc trưng riêng, từ xanh đến đỏ, hương vị từ ngọt đến ngọt hơn, và kết cấu từ sắc nét đến mềm mại và ngon ngọt.
Bởi vì mỗi giống được thu hoạch trong các thời điểm khác nhau trong năm, lê Mỹ được mùa quanh năm.
Lê có lượng đường vừa phải và không phải là loại trái cây đậm đặc dinh dưỡng nhất. Tuy nhiên, chúng có lượng chất xơ khá cao, khoảng 5,5 gram trong một khẩu phần vừa.
Thành phần dinh dưỡng của lê | |
---|---|
Phục vụ Kích thước 1 quả lê, trung bình (khoảng 2-1 / 2 lb) (178 g) | |
Mỗi phục vụ | % Giá trị hàng ngày* |
Calo 101 | |
Calo từ chất béo 2 | |
Tổng số chất béo 0,2g | 0% |
Chất béo bão hòa 0g | 0% |
Chất béo không bão hòa đa 0g | |
Chất béo không bão hòa đơn 0g | |
Cholesterol 0mg | 0% |
Natri 2mg | 0% |
Kali 206mg | 4% |
Carbohydrate 27,3g | 9% |
Chất xơ 5,5g | 22% |
Đường 17,3g | |
Chất đạm 0,6g | |
Vitamin A 1% · Vitamin C 10% | |
Canxi 1% · Sắt 2% | |
* Dựa trên chế độ ăn 2.000 calo |
Một quả lê vừa chứa khoảng 100 calo và 27 g carbohydrate (tương đương với hai lát bánh mì). Lê cũng chứa khoảng 22 phần trăm RDA cho chất xơ, làm cho chúng trở thành một lựa chọn trái cây rất đầy.
Nếu bạn đang tìm cách thay đổi lượng carbohydrate, hãy ăn những quả lê nhỏ hoặc ăn một nửa trong một lần ngồi. Ghép quả lê của bạn với một khẩu phần protein, chẳng hạn như sữa chua Hy Lạp, phô mai ít béo hoặc một loại hạt để làm đầy, protein và đồ ăn nhẹ giàu chất xơ.
Lợi ích sức khỏe
Lê là một nguồn vitamin C dồi dào, chứa khoảng 7 mg (trong một cỡ vừa), chiếm 10% giá trị hàng ngày.
Vitamin C là một vitamin tan trong nước quan trọng, đã được chứng minh là giúp tăng cường khả năng miễn dịch, giúp sửa chữa các tế bào, làm chậm lão hóa và hỗ trợ chữa lành vết thương.
Lê là một nguồn chất xơ tuyệt vời, chứa gần 6 gram (gần 22% RDA), trong một khẩu phần cỡ trung bình. Chất xơ là phần khó tiêu nhất của carbohydrate giúp thúc đẩy sự đều đặn của ruột và có thể làm giảm cholesterol xấu. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người ăn chế độ ăn giàu chất xơ có xu hướng duy trì trọng lượng khỏe mạnh hơn và kiểm soát lượng đường trong máu tốt hơn.
Câu hỏi thường gặp
Bạn có nên ăn da của một quả lê?
Bạn có thể và nên ăn vỏ quả lê vì đây là nơi chứa một lượng lớn chất xơ cũng như nồng độ chất dinh dưỡng cao. Trên thực tế, một nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự kết hợp đặc biệt của chất phytonutrients trong táo và lê có thể giúp cải thiện độ nhạy insulin và giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. Khi ăn da, hãy chắc chắn rằng bạn rửa chúng thật kỹ vì lê rơi vào danh sách "tá bẩn", khiến chúng trở thành một trong những loại trái cây chứa lượng dư lượng thuốc trừ sâu lớn nhất. Nếu có thể, mua hữu cơ.
Bạn có thể đóng băng lê?
Không nên đông lạnh lê tươi vì nước ép và sợi sẽ tách ra trong quá trình rã đông, và kết quả không như mong muốn.
Tuy nhiên, đông lạnh một quả lê nấu chín hoặc chế biến (như nước sốt lê) mà đường đã được thêm vào sẽ hoạt động. Đặt quả lê vào hộp kín trước khi đông lạnh để giúp giảm cháy tủ đông.
Lựa chọn và lưu trữ
Có khoảng mười loại lê khác nhau có sẵn ở Hoa Kỳ. Chúng đều dễ vận chuyển hơn khi chúng cứng, do đó chúng thường được hái chưa chín, vì chúng sẽ tiếp tục chín sau khi rời cây.
Nếu bạn quyết định mua lê khi chúng vẫn còn cứng, hãy lưu ý rằng sẽ mất vài ngày ở nhiệt độ phòng để chúng chín. Để kiểm tra, ấn nhẹ lên bằng đầu cuống.
Nếu họ "cho" một chút, họ đã chín. Để xúc tiến quá trình chín, hãy đặt chúng lỏng lẻo vào túi giấy (không đóng gói quá chặt).
Tránh mua những quả lê có nhược điểm hoặc vết thâm.
Nếu bạn mua lê đã chín, hãy cất chúng trong tủ lạnh để làm chậm quá trình chín. Đừng đóng gói chúng quá chặt bởi vì khi chúng chín, chúng giải phóng khí ethylene do đó khiến chúng bị chín quá mức đến mức chúng có thể bị thối. Nếu bạn gói cả bó lại với nhau, chúng có thể tăng tốc độ chín của cả nhóm.
Bạn cũng có thể mua nước ép lê và nước sốt lê. Nước ép lê có thể được sử dụng trong điều trị táo bón, tuy nhiên, tốt nhất là tránh nước trái cây nếu bạn đang muốn giảm cân và duy trì kiểm soát lượng đường trong máu tốt.
Cách lành mạnh để chuẩn bị lê
Lê là một loại trái cây đa năng, chúng có thể được ăn sống, luộc, nướng hoặc trộn để làm sinh tố. Thưởng thức lê của bạn xắt nhỏ trong món salad, rang với bí hoặc rau củ, hoặc trộn chúng để uống như một bữa ăn thay thế hoặc để nấu súp. Thêm lê vào kế hoạch bữa ăn của bạn có thể giúp giữ cho bạn no và đạt được mục tiêu chất xơ của bạn.
Trang này có hữu ích không? Cảm ơn phản hồi của bạn! Mối quan tâm của bạn là gì? Nguồn bài viết- Lê Mỹ. Sự thật thú vị và câu hỏi thường gặp.
- Cơ sở dữ liệu dinh dưỡng quốc gia USDA để tham khảo tiêu chuẩn, phiên bản 28.
- Wedick NM, Pan A, Cassidy A và cộng sự. Ăn uống flavonoid và nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 ở nam giới và phụ nữ Hoa Kỳ. Am J lâm sàng Nutr. 2012 tháng 4; 95 (4): 925-33.
Thành phần dinh dưỡng của xoài: Lượng calo và lợi ích sức khỏe
Xoài có tốt cho bạn không? Xoài có nhiều vitamin A và C, cộng với các chất chống oxy hóa có lợi. Tìm hiểu thêm về xoài và thực tế dinh dưỡng xoài.
Thành phần dinh dưỡng anh đào: Calo và lợi ích sức khỏe
Anh đào rất tốt cho bạn và chứa anthocyanin, vitamin C và chất xơ tốt cho sức khỏe. Tìm hiểu về dinh dưỡng và lượng calo của anh đào.
Calo trong chanh: Lợi ích sức khỏe và thành phần dinh dưỡng
Thêm hương vị cho bữa ăn của bạn, mặc quần áo, hoặc uống với chanh ít calo. Chúng chứa đầy vitamin C chỉ với 17 calo mỗi quả. Tìm hiểu thêm.