Sự khác biệt giữa nghiên cứu trong Vivo và in vitro
Mục lục:
- Tổng quan
- Điểm tương đồng
- Sự khác biệt
- Nghiên cứu y học Vitro
- Trong thử nghiệm lâm sàng Vivo
- Nghiên cứu văn học
TMT In vitro labeling (Tháng mười một 2024)
Nếu bạn đã đọc các nghiên cứu y khoa, có lẽ bạn đã thấy rằng một số là "in vivo" và một số là "in vitro". Các định nghĩa và sự khác biệt của các thuật ngữ này là gì và tại sao chúng lại quan trọng để hiểu nghiên cứu y học?
Tổng quan
Định nghĩa: Trong Vivo
Thuật ngữ in vivo dùng để chỉ một thử nghiệm y tế, thí nghiệm hoặc quy trình được thực hiện trên (hoặc trong) một sinh vật sống, chẳng hạn như động vật thí nghiệm hoặc con người.
Định nghĩa: Trong ống nghiệm
Thuật ngữ in vitro, trái ngược với in vivo, đề cập đến một nghiên cứu y học hoặc thí nghiệm được thực hiện trong phòng thí nghiệm trong giới hạn của ống nghiệm hoặc đĩa thí nghiệm.
Điểm tương đồng
Các thử nghiệm lâm sàng hoặc nghiên cứu y tế có thể được thực hiện hoặc in vivo hoặc in vitro. Những cách tiếp cận này giống nhau ở chỗ chúng đều được thực hiện để đạt được những tiến bộ về kiến thức và cách điều trị bệnh và bệnh cũng như hiểu "sức khỏe" và các chức năng cơ thể bình thường
Sự khác biệt
Mặc dù có những điểm tương đồng giữa nghiên cứu in vivo và in vitro và cả hai đều quan trọng để hiểu cơ thể người, có nhiều điểm khác biệt quan trọng trong cách các nghiên cứu này được thực hiện, cách chúng có thể được giải thích và ứng dụng thực tế của bất kỳ khám phá nào thực hiện.
Nghiên cứu y học Vitro
Các nghiên cứu y học (như xem xét khả năng của một loại thuốc để điều trị ung thư) thường lần đầu tiên thực hiện trong ống nghiệm hoặc trong ống nghiệm hoặc đĩa thí nghiệm. Một ví dụ sẽ phát triển tế bào ung thư trong một món ăn bên ngoài cơ thể. Điều này có thể được thực hiện bằng cách sử dụng một số phương tiện khác nhau cho phép các nhà nghiên cứu phát triển các tế bào này độc lập với cơ thể.
Các nghiên cứu thường được thực hiện trong ống nghiệm trước tiên vì lý do đạo đức. Các nghiên cứu in vitro cho phép một chất được nghiên cứu một cách an toàn, vì con người hoặc động vật không phải chịu các tác dụng phụ hoặc độc tính có thể có của một loại thuốc mới. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu tìm hiểu càng nhiều càng tốt về một loại thuốc trước khi phơi bày cho con người những tác động tiềm tàng này. Nếu một loại thuốc hóa trị, chẳng hạn, không có tác dụng đối với các tế bào ung thư được trồng trong một món ăn, việc con người sử dụng thuốc là không hợp lý và có nguy cơ gây độc tính tiềm tàng.
Các nghiên cứu in vitro rất quan trọng ở chỗ chúng cho phép phát triển nhanh hơn các phương pháp điều trị mới. Nhiều loại thuốc có thể được nghiên cứu cùng một lúc (và chúng có thể được nghiên cứu trên một số lượng lớn các mẫu tế bào) và chỉ những loại có vẻ hiệu quả mới được sử dụng nghiên cứu của con người.
Sự vắng mặt của sinh học, trong thuật ngữ y học, là một trong những nhược điểm đáng kể của các nghiên cứu in vitro. Việc thiếu sinh học, cũng như cắt đứt các yếu tố khác, có thể khiến cho việc ngoại suy kết quả thành những gì có thể xảy ra khi sử dụng thuốc in vivo rất khó khăn.
Trong thử nghiệm lâm sàng Vivo
Trái ngược với các nghiên cứu in vitro, các nghiên cứu in vivo là cần thiết để xem toàn bộ cơ thể sẽ phản ứng với một chất cụ thể như thế nào. Trong một số trường hợp, các nghiên cứu in vitro về một loại thuốc sẽ có triển vọng, nhưng các nghiên cứu in vivo sau đó không cho thấy hiệu quả nào (hoặc, mặt khác, tìm thấy một loại thuốc không an toàn) khi được sử dụng trong nhiều quá trình trao đổi chất đang diễn ra liên tục trong cơ thể.
Một ví dụ về cách các nghiên cứu in vivo là cần thiết để đánh giá thuốc liên quan đến sự hấp thụ thuốc trong cơ thể. Một loại thuốc mới có thể xuất hiện trong một món ăn, nhưng không phải trong cơ thể con người. Nó có thể là thuốc không được hấp thụ khi đi qua dạ dày, vì vậy nó có rất ít tác dụng đối với con người. Trong các trường hợp khác, ví dụ ngay cả khi thuốc được tiêm tĩnh mạch, có thể thuốc bị cơ thể phá vỡ thông qua bất kỳ số phản ứng xảy ra liên tục, và do đó, thuốc sẽ không có hiệu quả khi sử dụng trực tiếp ở người.
Điều quan trọng cần lưu ý là thường các nghiên cứu in vivo lần đầu tiên được thực hiện ở động vật không phải người như chuột. Những nghiên cứu này cho phép các nhà nghiên cứu một cơ hội để xem một loại thuốc hoạt động như thế nào giữa các quá trình cơ thể khác. Tuy nhiên, chuột và con người có sự khác biệt quan trọng. Đôi khi một loại thuốc có hiệu quả ở chuột sẽ không hiệu quả ở người (và ngược lại) do sự khác biệt vốn có trong loài.
Nghiên cứu văn học
Khi bạn xem xét các nghiên cứu được thực hiện để đánh giá các phương pháp điều trị ung thư, hay bất kỳ phương pháp điều trị nào khác, hãy kiểm tra xem đó là loại nghiên cứu nào (in vivo vs in vitro) là bước đầu tiên quan trọng. Các nghiên cứu in vitro là vô cùng quan trọng và đặt nền tảng cho nghiên cứu tiếp theo, nhưng nhiều nghiên cứu trong số này tuyên bố những phát hiện thú vị nhưng sẽ không ảnh hưởng đến bạn như một cá nhân trong một thời gian tới. Ngược lại, các nghiên cứu in vivo đang xem xét hiệu quả thực tế đối với một sinh vật sống dù là động vật thí nghiệm hay con người. Có thể mất một thời gian, nếu nghiên cứu này là một nghiên cứu trên động vật cho đến khi thuốc hoặc quy trình được đánh giá ở người, nhưng đó là một bước gần hơn để được sử dụng trong cuộc sống thực.
Ví dụ: Các loại thuốc hóa trị mới cho ung thư phổi thường được nghiên cứu in vitro trước khi chúng được nghiên cứu in vivo trong các thử nghiệm lâm sàng trên người.
Nghiên cứu quan sát cho nghiên cứu y tế
Các nghiên cứu quan sát được sử dụng để giúp xác định những gì có thể làm tăng hoặc giảm nguy cơ mắc một số bệnh và các vấn đề sức khỏe. Tìm hiểu thêm về họ.
Nghiên cứu thí điểm và xu hướng mới trong tài trợ nghiên cứu
Một nghiên cứu thí điểm, đôi khi được gọi là nghiên cứu khả thi, là một hình thức nghiên cứu khoa học nhằm dự đoán khả năng thành công.
Có nghĩa là gì trong Vitro trong nghiên cứu nghiên cứu
Tìm hiểu thêm về thuật ngữ in vitro được sử dụng trong y tế và sinh học và cách nghiên cứu in vitro đóng vai trò trong nghiên cứu STD.